--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
clinopodium grandiflorum
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
clinopodium grandiflorum
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clinopodium grandiflorum
+ Noun
cây húng quế Châu Âu, có hoa lớn màu hồng.
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
large-flowered calamint
Calamintha grandiflora
Clinopodium grandiflorum
Satureja grandiflora
Lượt xem: 742
Từ vừa tra
+
clinopodium grandiflorum
:
cây húng quế Châu Âu, có hoa lớn màu hồng.
+
mildness
:
tính nhẹ, tính êm
+
áp giải
:
To escort, to conduct under escortcảnh sát áp giải một tên tội phạm nguy hiểm từ toà án về trại giamthe police escorts a dangerous criminal from the lawcourt to the penitentiary
+
hoạt lực
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Vitality
+
glowering
:
buồn rầu, ủ rũ, ủ dột, rầu rĩ